Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acquired hemochromatosis


noun
hemochromatosis resulting from repeated transfusions or from excessive intake of foods containing iron
Hypernyms:
hemochromatosis, iron-storage disease, iron overload, bronzed diabetes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.